Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sit up


verb
1. not go to bed (Freq. 3)
- Don't stay up so late--you have to go to work tomorrow
- We sat up all night to watch the election
Syn:
stay up
Hypernyms:
wake
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. change to an upright sitting position (Freq. 1)
- He sat up in bed
Derivationally related forms:
sit-up
Hypernyms:
change posture
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.