Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
skillfulness


noun
the state of being cognitively skillful
Ant:
unskillfulness
Derivationally related forms:
skillful
Hypernyms:
state
Hyponyms:
expertness, expertise, handiness, coordination, versatility,
command, control, mastery, adeptness, adroitness, deftness,
facility, quickness, fluency, proficiency, technique, efficiency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.