Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sleet



I - noun
partially melted snow (or a mixture of rain and snow)
Derivationally related forms:
sleety
Hypernyms:
precipitation, downfall

II - verb
precipitate as a mixture of rain and snow
- If the temperature rises above freezing, it will probably sleet
Hypernyms:
precipitate, come down, fall
Verb Frames:
- It is ----ing
- It was sleeting all day long

Related search result for "sleet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.