Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
snake dance


noun
1. a group advancing in a single-file serpentine path
Hypernyms:
file, single file, Indian file
2. a ceremonial dance (as by the Hopi) in which snakes are handled or invoked
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
ritual dancing, ritual dance, ceremonial dance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.