Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sodium chloride


noun
a white crystalline solid consisting mainly of sodium chloride (NaCl)
Syn:
common salt
Hypernyms:
binary compound
Hyponyms:
halite, rock salt
Substance Holonyms:
seawater, saltwater, brine
Substance Meronyms:
chlorine, Cl, atomic number 17


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.