Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spotweld


verb
make circular welds
- These pipes are only spotwelded
Syn:
spot-weld
Derivationally related forms:
spot welding, spot weld, spot-weld, spot-welder, spot-welding,
spot-welding, spot welder (for: spot-weld)
Hypernyms:
weld
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.