Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sprouting


noun
the process whereby seeds or spores sprout and begin to grow
Syn:
germination
Derivationally related forms:
sprout, germinate (for: germination)
Hypernyms:
growth, growing, maturation, development, ontogeny, ontogenesis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sprout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.