Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stalagmite


noun
a cylinder of calcium carbonate projecting upward from the floor of a limestone cave
Hypernyms:
cylinder
Part Holonyms:
cave
Substance Meronyms:
dripstone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.