Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
subrogate


verb
substitute one creditor for another, as in the case where an insurance company sues the person who caused an accident for the insured
Derivationally related forms:
subrogation
Hypernyms:
substitute, replace, interchange, exchange
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.