Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
superstrate


noun
1. any stratum or layer superimposed on another
Syn:
superstratum
Hypernyms:
stratum
2. the language of a later invading people that is imposed on an indigenous population and contributes features to their language
Syn:
superstratum
Hypernyms:
language, linguistic communication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.