Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
swear off


verb
promise to abstain from (Freq. 2)
- I have sworn off cigarettes altogether
Hypernyms:
promise, assure
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.