Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
syncretise


verb
1. become fused
Syn:
syncretize
Derivationally related forms:
syncretism (for: syncretize)
Hypernyms:
blend, flux, mix, conflate, commingle,
immix, fuse, coalesce, meld, combine, merge
Verb Frames:
- Something ----s
2. unite (beliefs or conflicting principles)
Syn:
syncretize
Derivationally related forms:
syncretism (for: syncretize)
Hypernyms:
unify, unite, merge
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.