Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
take a breather


verb
take a short break from one's activities in order to relax (Freq. 1)
Syn:
rest, breathe, catch one's breath
Derivationally related forms:
breather (for: breathe), breathing (for: breathe), rest (for: rest), rester (for: rest)
Hypernyms:
pause, intermit, break
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.