Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tangelo tree


noun
hybrid between grapefruit and mandarin orange;
cultivated especially in Florida
Syn:
tangelo, ugli fruit, Citrus tangelo
Hypernyms:
citrus, citrus tree
Member Holonyms:
genus Citrus
Part Meronyms:
tangelo, ugli, ugli fruit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.