Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tebibyte


noun
a unit of information equal to 1024 gibibytes or 2^40 (1,099,511,627,776) bytes
Syn:
terabyte, TB, TiB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
petabyte, pebibyte, PB, PiB
Part Meronyms:
gigabyte, gibibyte, G, GB, GiB


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.