Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
televise


verb
broadcast via television (Freq. 3)
- The Royal wedding was televised
Syn:
telecast
Derivationally related forms:
television, telecaster (for: telecast), telecasting (for: telecast), telecast (for: telecast)
Topics:
television, telecasting, TV, video
Hypernyms:
air, send, broadcast, beam, transmit
Hyponyms:
colorcast
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.