Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tetanus immunoglobulin


noun
sterile solution of globulins derived from the blood plasma of a person who has been immunized for tetanus;
provides short-term immunization against tetanus in cases of possible exposure to the tetanus bacillus
Syn:
tetanus immune globulin
Hypernyms:
immunoglobulin, Ig, immune serum globulin, immune gamma globulin, immune globulin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.