Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thawed


adjective
1. no longer frozen solid
- the thawed ice was treacherous
Similar to:
melted, liquid, liquified
2. no longer frozen
- the thawed ground was muddy
Similar to:
unfrozen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.