Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thoracic cavity


noun
the cavity in the vertebrate body enclosed by the ribs between the diaphragm and the neck and containing the lungs and heart
Syn:
chest cavity
Hypernyms:
cavity, bodily cavity, cavum
Part Holonyms:
thorax, chest, pectus
Part Meronyms:
mediastinum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.