Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tiptoe



I - noun
the tip of a toe
Hypernyms:
tip
Part Holonyms:
toe

II - verb
walk on one's toes (Freq. 1)
Syn:
tip, tippytoe
Hypernyms:
walk
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- The children tiptoe to the playground

III - adjective
walking on the tips of ones's toes so as to make no noise
- moving with tiptoe steps
Similar to:
quiet

IV - adverb
on tiptoe or as if on tiptoe (Freq. 1)
- standing tiptoe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tiptoe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.