Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
topographic


adjective
concerned with topography
- a topographical engineer
- a topographical survey
- topographic maps
Syn:
topographical
Pertains to noun:
topography, topography (for: topographical)
Derivationally related forms:
topography, topography (for: topographical)

Related search result for "topographic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.