Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tormented


adjective
1. experiencing intense pain especially mental pain (Freq. 1)
- an anguished conscience
- a small tormented schoolboy
- a tortured witness to another's humiliation
Syn:
anguished, tortured
Similar to:
sorrowful
2. tormented or harassed by nightmares or unreasonable fears
- "hagridden...by visions of an imminent heaven or hell upon earth"- C.S.Lewis
Syn:
hag-ridden, hagridden
Similar to:
troubled


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.