Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
transfiguration


noun
1. a striking change in appearance or character or circumstances
- the metamorphosis of the old house into something new and exciting
Syn:
metamorphosis
Derivationally related forms:
transfigure
Hypernyms:
revision, alteration
2. the act of transforming so as to exalt or glorify
Derivationally related forms:
transfigure
Hypernyms:
transformation, translation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.