Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trapezium



noun
1. a quadrilateral with no parallel sides
Ant:
parallelogram
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
quadrilateral, quadrangle, tetragon
2. the wrist bone on the thumb side of the hand that articulates with the 1st and 2nd metacarpals
Syn:
trapezium bone, os trapezium
Hypernyms:
carpal bone, carpal, wrist bone

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.