Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
turpentine


noun
1. obtained from conifers (especially pines)
Syn:
gum terpentine
Hypernyms:
oleoresin
Hyponyms:
Chian turpentine
Substance Holonyms:
oil of turpentine, spirit of turpentine, turps
2. volatile liquid distilled from turpentine oleoresin;
used as paint thinner and solvent and medicinally
Syn:
oil of turpentine, spirit of turpentine, turps
Hypernyms:
essential oil, volatile oil
Substance Meronyms:
gum terpentine

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.