Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unbridled


adjective
not restrained or controlled
- unbridled rage
- an unchecked temper
- ungoverned rage
Syn:
unchecked, uncurbed, ungoverned
Similar to:
unrestrained

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.