Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uncompromising


adjective
not making concessions (Freq. 1)
- took an uncompromising stance in the peace talks
- uncompromising honesty
Syn:
sturdy, inflexible
Ant:
compromising
Similar to:
hard-line, hardline
Derivationally related forms:
inflexibility (for: inflexible), sturdiness (for: sturdy)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.