Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unfilled


adjective
of purchase orders that have not been filled
Ant:
filled
Participle of verb:
fill

Related search result for "unfilled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.