Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unknown quantity


noun
1. a factor in a given situation whose bearing and importance is not apparent (Freq. 1)
- I don't know what the new man will do; he's still an unknown quantity
Hypernyms:
factor
2. a variable whose values are solutions of an equation
Syn:
unknown
Derivationally related forms:
unknown (for: unknown)
Hypernyms:
variable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.