Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unpack



verb
remove from its packing (Freq. 1)
- unpack the presents
Syn:
take out
Ant:
pack
Hypernyms:
remove, take, take away, withdraw
Hyponyms:
bring out, get out, unbox, break out, uncrate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP

Related search result for "unpack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.