Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unrealised


adjective
of persons;
marked by failure to realize full potentialities
- unfulfilled and uneasy men
- unrealized dreams and ambitions
Syn:
unfulfilled, unrealized
Similar to:
unsuccessful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.