Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unsupervised


adjective
not supervised or under constant observation
- the school maintains unsupervised study halls during free periods
- reliable workers are generally unsupervised
Ant:
supervised
Similar to:
unattended


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.