Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
voluted


adjective
in the shape of a coil
Syn:
coiling, helical, spiral, spiraling, volute,
whorled, turbinate
Similar to:
coiled
Derivationally related forms:
volute (for: volute), helix (for: helical)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voluted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.