Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
watermark


noun
1. a line marking the level reached by a body of water (Freq. 1)
Syn:
water line
Hypernyms:
line
Hyponyms:
high-water mark, low-water mark
2. a distinguishing mark impressed on paper during manufacture;
visible when paper is held up to the light
Hypernyms:
marker, marking, mark


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.