Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
weapons plutonium


noun
plutonium 239 that is recovered when nuclear weapons are disassembled;
it is stored in plutonium pits
Syn:
weapon-grade plutonium
Hypernyms:
plutonium 239


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.