Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wretch


noun
1. performs some wicked deed (Freq. 1)
Hypernyms:
reprobate, miscreant
2. someone you feel sorry for (Freq. 1)
Syn:
poor devil
Hypernyms:
victim

Related search result for "wretch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.