Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
xeroderma


noun
a mild form of ichthyosis characterized by abnormal dryness and roughness of the skin
Syn:
xerodermia
Hypernyms:
ichthyosis
Hyponyms:
xeroderma pigmentosum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.