Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abstention


noun
the trait of abstaining (especially from alcohol) (Freq. 1)
Syn:
abstinence
Derivationally related forms:
abstentious, abstain, abstinent (for: abstinence), abstain (for: abstinence)
Hypernyms:
self-discipline, self-denial


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.