Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abused


adjective
1. used improperly or excessively especially drugs (Freq. 1)
- an abused substance
Similar to:
misused
2. subjected to cruel treatment
- an abused wife
Syn:
ill-treated, maltreated, mistreated
Ant:
unabused
Similar to:
battered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.