Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acrylic acid


noun
an unsaturated liquid carboxylic acid used in the manufacture of acrylic resins
Syn:
propenoic acid
Hypernyms:
carboxylic acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.