Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
advect


verb
convey by horizontal mass movement of a fluid
- energy advected from the environment
Derivationally related forms:
advective, advection
Hypernyms:
transport
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.