Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
amended


adjective
1. of legislation (Freq. 2)
Ant:
unamended
Similar to:
revised
2. modified for the better
- his amended ways
Similar to:
better


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.