Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anecdotical


adjective
characterized by or given to telling anecdotes
- anecdotal conversation
- an anecdotal history of jazz
- he was at his anecdotic best
Syn:
anecdotic, anecdotal
Similar to:
communicative, communicatory
Derivationally related forms:
anecdote, anecdote (for: anecdotic)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.