Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aneurism


noun
a cardiovascular disease characterized by a saclike widening of an artery resulting from weakening of the artery wall
Syn:
aneurysm
Derivationally related forms:
aneurismatic, aneurismal, aneurysmatic (for: aneurysm), aneurysmal (for: aneurysm)
Hypernyms:
cardiovascular disease
Hyponyms:
aortic aneurysm, cerebral aneurysm, intracranial aneurysm, ventricular aneurysm

Related search result for "aneurism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.