Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
antipyretic


I - noun
any medicine that lowers body temperature to prevent or alleviate fever
Syn:
febrifuge
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug

II - adjective
preventing or alleviating fever
Ant:
pyretic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.