Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
averse


adjective
(usually followed by 'to') strongly opposed
- antipathetic to new ideas
- averse to taking risks
- loath to go on such short notice
- clearly indisposed to grant their request
Syn:
antipathetic, antipathetical, indisposed, loath, loth
Similar to:
disinclined
Derivationally related forms:
antipathy (for: antipathetic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "averse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.