Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aversion


noun
1. a feeling of intense dislike (Freq. 1)
Syn:
antipathy, distaste
Derivationally related forms:
antipathetic (for: antipathy), antipathetical (for: antipathy)
Hypernyms:
dislike
2. the act of turning yourself (or your gaze) away
- averting her gaze meant that she was angry
Syn:
averting
Derivationally related forms:
avert
Hypernyms:
avoidance, turning away, shunning, dodging

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aversion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.