Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
be well


verb
be healthy;
feel good (Freq. 1)
- She has not been well lately
Ant:
suffer
Hypernyms:
be
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.