Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bracket out


verb
place into brackets
- Please bracket this remark
Syn:
bracket
Derivationally related forms:
bracket (for: bracket)
Hypernyms:
edit, redact
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.