Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brawniness


noun
possessing muscular strength
Syn:
brawn, muscle, muscularity, sinew, heftiness
Derivationally related forms:
sinewy (for: sinew), muscular (for: muscularity), muscular (for: muscle), muscle (for: muscle), brawny, brawny (for: brawn)
Hypernyms:
strength

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.